epitome of chaos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epitome of chaos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epitome of chaos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epitome of chaos.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epitome of chaos
* kỹ thuật
điện lạnh:
cô đọng của hỗn độn
dạng thu nhỏ của hỗn độn