protoctista nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protoctista nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protoctista giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protoctista.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protoctista

    in most modern classifications, replacement for the Protista; includes: Protozoa; Euglenophyta; Chlorophyta; Cryptophyta; Heterokontophyta; Rhodophyta; unicellular protists and their descendant multicellular organisms: regarded as distinct from plants and animals

    Synonyms: kingdom Protoctista

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).