protomerite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protomerite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protomerite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protomerite.

Từ điển Anh Việt

  • protomerite

    * danh từ

    phần trước chất nguyên sinh tủy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protomerite

    * kỹ thuật

    y học:

    nhân trước của cụm động vật nguyên sinh