protocone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protocone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocone.
Từ điển Anh Việt
protocone
* danh từ
mấu trong (răng hàm trên)