prototypic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prototypic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prototypic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prototypic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prototypic
Similar:
archetypal: representing or constituting an original type after which other similar things are patterned
archetypal patterns
she was the prototypal student activist
Synonyms: archetypical, prototypal, prototypical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).