archetypal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archetypal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archetypal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archetypal.
Từ điển Anh Việt
archetypal
* tính từ
(thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archetypal
representing or constituting an original type after which other similar things are patterned
archetypal patterns
she was the prototypal student activist
Synonyms: archetypical, prototypal, prototypic, prototypical