props nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
props nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm props giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của props.
Từ điển Anh Việt
props
/props/
* danh từ số nhiều
(từ lóng) đồ dùng sân khấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
props
proper respect
I have to give my props to the governor for the way he handled the problem
Similar:
prop: a support placed beneath or against something to keep it from shaking or falling
property: any movable articles or objects used on the set of a play or movie
before every scene he ran down his checklist of props
Synonyms: prop
airplane propeller: a propeller that rotates to push against air
prop up: support by placing against something solid or rigid
shore and buttress an old building