airscrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airscrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airscrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airscrew.
Từ điển Anh Việt
airscrew
/'eəskru:/
* danh từ
cánh quạt máy bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airscrew
Similar:
airplane propeller: a propeller that rotates to push against air
Synonyms: prop