shore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore.

Từ điển Anh Việt

  • shore

    /ʃɔ:/

    * danh từ

    bờ (biển, hồ lớn), bờ biển

    (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều

    * danh từ

    cột (chống tường, cây...) trụ

    * ngoại động từ

    chống, đỡ

    * (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shore

    * kinh tế

    bờ (biển, hồ ....)

    bờ (biển, hồ...)

    * kỹ thuật

    bệ đỡ

    bờ

    bờ (biển, sông)

    bờ biển

    chằng

    chống

    chống đỡ (bằng cột chống)

    chống tựa

    cột

    cột chống

    cột móng

    cột tháp

    đỡ

    đường bờ

    néo gia cố

    mang

    sự chống

    sự chống đỡ

    sự tựa

    tải

    thanh chống

    trụ

    trụ chống

    tựa

    xây dựng:

    cột chống thanh giằng

    hệ thống đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shore

    the land along the edge of a body of water

    a beam or timber that is propped against a structure to provide support

    Synonyms: shoring

    serve as a shore to

    The river was shored by trees

    Similar:

    land: arrive on shore

    The ship landed in Pearl Harbor

    Synonyms: set ashore

    prop up: support by placing against something solid or rigid

    shore and buttress an old building

    Synonyms: prop, shore up