shore leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shore leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore leave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shore leave

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự nghỉ phép trên bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shore leave

    leave granted to a sailor or naval officer

    Synonyms: liberty