shoreward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoreward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoreward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoreward.

Từ điển Anh Việt

  • shoreward

    /'ʃɔ:wəd/

    * tính từ & phó từ

    về phía bờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoreward

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    về phía bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoreward

    Similar:

    inshore: (of winds) coming from the sea toward the land

    an inshore breeze

    an onshore gale

    sheltered from seaward winds

    Synonyms: onshore, seaward

    Antonyms: offshore