inshore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inshore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inshore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inshore.

Từ điển Anh Việt

  • inshore

    /'in:'ʃɔ:/

    * tính từ

    ven bờ

    * phó từ

    gần bờ; ở bờ; về phía bờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inshore

    * kỹ thuật

    hướng vào bờ

    cơ khí & công trình:

    gần bờ

    giao thông & vận tải:

    ven bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inshore

    (of winds) coming from the sea toward the land

    an inshore breeze

    an onshore gale

    sheltered from seaward winds

    Synonyms: onshore, seaward, shoreward

    Antonyms: offshore

    close to a shore

    inshore fisheries

    toward the shore

    we swam two miles inshore