seaward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seaward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaward.

Từ điển Anh Việt

  • seaward

    /'si:wəd/

    * tính từ

    hướng về phía biển, hướng ra biển

    * danh từ

    hướng biển

    * phó từ+ (seawards)

    /'si:wədz/

    về hướng biển, về phía biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seaward

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hướng ra biển

    hướng về phía biển

    giao thông & vận tải:

    về hướng về biển

    về phía biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seaward

    the direction toward the sea

    directed or situated away from inland regions and toward the sea or coast

    from the hill he took a seaward course

    on the seaward side of the road

    in the direction of the sea

    the sailor looked seaward

    Synonyms: seawards, asea

    Similar:

    offshore: (of winds) coming from the land

    offshore winds

    Antonyms: inshore

    inshore: (of winds) coming from the sea toward the land

    an inshore breeze

    an onshore gale

    sheltered from seaward winds

    Synonyms: onshore, shoreward

    Antonyms: offshore