offshore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offshore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore.

Từ điển Anh Việt

  • offshore

    * tính từ, adv

    xa bờ biển, ở ngoài khơi

    offshore fishing: đánh cá ngoài khơi

    offshore oil-rig: giàn khoan dầu ngoài khơi

    thổi từ đất liền ra biển (gió)

    offshore wind: gió thổi từ đất liền ra biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offshore

    * kỹ thuật

    ngoài khơi

    ngoại quốc

    xa bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offshore

    (of winds) coming from the land

    offshore winds

    Synonyms: seaward

    Antonyms: inshore

    at some distance from the shore

    offshore oil reserves

    an offshore island

    away from shore; away from land

    cruising three miles offshore

    Antonyms: onshore