offshore purchase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offshore purchase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore purchase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore purchase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offshore purchase

    * kinh tế

    sự mua ở nước ngoài