offshore financial centre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offshore financial centre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore financial centre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore financial centre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offshore financial centre

    * kinh tế

    trung tâm tài chánh hải ngoại