offshore investment centres nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offshore investment centres nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore investment centres giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore investment centres.
Từ điển Anh Việt
Offshore investment centres
(Econ) Các trung tâm đầu tư hải ngoại.
+ Là những nơi mà tại đó, do thuế đánh vào thu nhập và tài sản rất thấp hoặc không có, và tại đó có các đạo luật hoàn chỉnh về độc quyền, nên việc giữ tài sản tại đó là đặc biệt có lợi; hoặc là từ nơi đó các công việc kinh doanh, đặc biệt là kinh doanh tài chính có thể được tiến hành với những lợi thế về thuế.
Từ liên quan
- offshore
- offshore bar
- offshore oil
- offshore rig
- offshore bank
- offshore dock
- offshore loan
- offshore port
- offshore well
- offshore wind
- offshore angle
- offshore field
- offshore funds
- offshore dollar
- offshore orders
- offshore banking
- offshore deposit
- offshore fishery
- offshore fishing
- offshore funding
- offshore drilling
- offshore oilfield
- offshore platform
- offshore purchase
- offshore reserves
- offshore terminal
- offshore investment
- offshore oil industry
- offshore financial centre
- offshore floating terminal
- offshore investment centres
- offshore drilling rig supply vessel