offshore platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offshore platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore platform.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offshore platform
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dàn khai thác
hóa học & vật liệu:
giàn khoan trên biển
giàn khoan xa bờ
Từ liên quan
- offshore
- offshore bar
- offshore oil
- offshore rig
- offshore bank
- offshore dock
- offshore loan
- offshore port
- offshore well
- offshore wind
- offshore angle
- offshore field
- offshore funds
- offshore dollar
- offshore orders
- offshore banking
- offshore deposit
- offshore fishery
- offshore fishing
- offshore funding
- offshore drilling
- offshore oilfield
- offshore platform
- offshore purchase
- offshore reserves
- offshore terminal
- offshore investment
- offshore oil industry
- offshore financial centre
- offshore floating terminal
- offshore investment centres
- offshore drilling rig supply vessel