offshore wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offshore wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore wind.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offshore wind

    * kỹ thuật

    gió đất

    giao thông & vận tải:

    gió thổi ra biển