offshore oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offshore oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offshore oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offshore oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offshore oil

    * kinh tế

    dầu hỏa ngoài khơi