onshore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onshore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onshore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onshore.

Từ điển Anh Việt

  • onshore

    /'ɔnʃɔ:/

    * tính từ

    về phía bờ (biển)

    ở trên bờ (biển)

    an onshore patrol: cuộc tuần tra trên bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onshore

    on the edge of the land

    an onshore lighthouse

    on or toward the land

    they were living onshore

    Antonyms: offshore

    Similar:

    inshore: (of winds) coming from the sea toward the land

    an inshore breeze

    an onshore gale

    sheltered from seaward winds

    Synonyms: seaward, shoreward

    Antonyms: offshore