shore excursion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shore excursion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore excursion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore excursion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shore excursion

    * kinh tế

    chuyến đi chơi lên bờ

    cuộc đi chơi tẻ bờ