shore-leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shore-leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore-leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore-leave.
Từ điển Anh Việt
shore-leave
/'ʃɔ:wəd/
* danh từ
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)