shore clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shore clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shore clause

    * kinh tế

    điều khoản cập bến

    điều khoản cặp bốn

    điều khoản trên bờ