shoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoring.

Từ điển Anh Việt

  • shoring

    * danh từ

    sự chống đỡ

    hệ cột chống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoring

    * kỹ thuật

    chống

    cột chống

    kẹp chặt

    khung chống

    sự chống

    sự chống đỡ

    sự gia cố

    sự tựa

    tăng cứng

    xây dựng:

    công tác chống đỡ (tăng độ cứng)

    sự chống đỡ (bằng cột chống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoring

    the act of propping up with shores

    Synonyms: shoring up, propping up

    Similar:

    shore: a beam or timber that is propped against a structure to provide support

    shore: serve as a shore to

    The river was shored by trees

    land: arrive on shore

    The ship landed in Pearl Harbor

    Synonyms: set ashore, shore

    prop up: support by placing against something solid or rigid

    shore and buttress an old building

    Synonyms: prop, shore up, shore