prop up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prop up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prop up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prop up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prop up

    * kỹ thuật

    làm chỗ tựa

    ô tô:

    đỡ lên (nắp ca-pô)

    xây dựng:

    làm trụ đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prop up

    support by placing against something solid or rigid

    shore and buttress an old building

    Synonyms: prop, shore up, shore