prophase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prophase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophase.

Từ điển Anh Việt

  • prophase

    /prophase/

    * danh từ

    (sinh vật học) pha trước (phân bào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prophase

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền kỳ phân bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prophase

    the first stage of meiosis

    the first stage of mitosis