propagule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propagule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propagule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propagule.
Từ điển Anh Việt
propagule
* danh từ
(thực vật học) cành giâm; cành chiết
chồi mầm
cây con; mạ