prop stay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prop stay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prop stay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prop stay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prop stay
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trụ chống (mỏ)
Từ liên quan
- prop
- props
- propel
- proper
- propyl
- prop up
- propane
- propene
- prophet
- propjet
- propman
- propone
- propose
- propped
- propupa
- prop-jet
- propanal
- propanol
- propenal
- properly
- property
- prophage
- prophase
- prophecy
- prophesy
- prophets
- prophyll
- proplasm
- propolar
- propolis
- propopis
- proposal
- proposed
- proposer
- propound
- propping
- propwood
- propylon
- prop (up)
- prop root
- prop stay
- propagate
- propagule
- propanone
- propeller
- propellor
- properdin
- prophasic
- prophetic
- prophloem