proposal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proposal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proposal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proposal.
Từ điển Anh Việt
proposal
/proposal/
* danh từ
sự đề nghị, sự đề xuất
điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất
sự cầu hôn
to have had many proposals: đã có nhiều người cầu hôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proposal
* kinh tế
đề nghị
đơn xin bảo hiểm
giấy đề nghị
giấy yêu cầu
kiến nghị
* kỹ thuật
đề nghị
sự đấu thầu
sự đề nghị
sự gọi thầu
xây dựng:
người ứng thầu
cơ khí & công trình:
sự đề xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proposal
something proposed (such as a plan or assumption)
the act of making a proposal
they listened to her proposal
Synonyms: proposition
Similar:
marriage proposal: an offer of marriage
Synonyms: proposal of marriage, marriage offer