propman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propman
Similar:
property man: member of the stage crew in charge of properties
Synonyms: property master
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).