properdin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

properdin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm properdin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của properdin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • properdin

    * kỹ thuật

    y học:

    nhóm chất trong huyết tương