proc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proc.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proc
* kỹ thuật
quy trình
thủ tục
Từ liên quan
- proc
- procarp
- proceed
- process
- proctal
- proctor
- procure
- procyon
- procaine
- procavia
- proceeds
- proclaim
- procnias
- procural
- procurer
- procardia
- procedure
- proceeder
- processed
- processer
- processor
- proclitic
- proconsul
- procreant
- procreate
- proctagra
- proctitis
- procuress
- procyonid
- procambial
- procambium
- procaryote
- procedural
- proceeding
- procercoid
- process id
- processing
- procession
- procidence
- proclaimed
- proclaimer
- proclivity
- procoelous
- procreator
- procrustes
- procrypsis
- procryptic
- proctalgia
- proctocele
- proctodeae