procardia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
procardia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procardia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procardia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
procardia
Similar:
nifedipine: calcium blocker (trade name Procardia); appears to increase the risk of recurrent heart attacks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).