procaryote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procaryote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procaryote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procaryote.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • procaryote

    Similar:

    prokaryote: a unicellular organism having cells lacking membrane-bound nuclei; bacteria are the prime example but also included are blue-green algae and actinomycetes and mycoplasma

    Antonyms: eukaryote

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).