procedural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
procedural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedural.
Từ điển Anh Việt
procedural
/procedural/
* tính từ
theo thủ tục
procedural
(thuộc) thủ tục, biện pháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
procedural
* kỹ thuật
biện pháp
thủ tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
procedural
of or relating to procedure
a procedural violation
Similar:
adjective: relating to court practice and procedure as opposed to the principles of law
adjective law
Antonyms: substantive