procedural representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procedural representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedural representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedural representation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procedural representation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự biểu diễn thủ tục