substantive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

substantive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substantive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substantive.

Từ điển Anh Việt

  • substantive

    /'sʌbstəntiv/

    * tính từ

    biểu hiện sự tồn tại

    the substantive verb: động từ to be

    tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ

    substantive law: luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ

    noun substantive

    danh từ

    substantive rank

    (quân sự) hàm vĩnh viễn

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) danh từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • substantive

    any word or group of words functioning as a noun

    defining rights and duties as opposed to giving the rules by which rights and duties are established

    substantive law

    Synonyms: essential

    Antonyms: adjective

    Similar:

    substantial: having a firm basis in reality and being therefore important, meaningful, or considerable

    substantial equivalents

    meaty: being on topic and prompting thought

    a meaty discussion