adjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjective.

Từ điển Anh Việt

  • adjective

    /'ædʤiktiv/

    * tính từ

    phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình

    adjective colours: màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu

    adjective law (law adjective): đạo luật phụ

    (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) tính từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjective

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adjective

    a word that expresses an attribute of something

    the word class that qualifies nouns

    relating to court practice and procedure as opposed to the principles of law

    adjective law

    Synonyms: procedural

    Antonyms: substantive

    Similar:

    adjectival: of or relating to or functioning as an adjective

    adjectival syntax

    an adjective clause