substantial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
substantial
/səb'stænʃəl/
* tính từ
thật, có thật
có thực chất, thực tế
substantial agreement: sự đồng ý về thực tế
quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
substantial contribution: sự đóng góp quan trọng
substantial progress: sự tiến bộ lớn lao
chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
a man of substantial build: người vạm vỡ
giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
substantial firms: những công ty trường vốn
bổ, có chất (món ăn)
substantial
thực chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substantial
having a firm basis in reality and being therefore important, meaningful, or considerable
substantial equivalents
Synonyms: substantive
having substance or capable of being treated as fact; not imaginary
the substantial world
a mere dream, neither substantial nor practical
most ponderous and substantial things"- Shakespeare
Antonyms: insubstantial
Similar:
significant: fairly large
won by a substantial margin
hearty: providing abundant nourishment
a hearty meal
good solid food
ate a substantial breakfast
four square meals a day
Synonyms: satisfying, solid, square
solid: of good quality and condition; solidly built
a solid foundation
several substantial timber buildings
Synonyms: strong