satisfying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satisfying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satisfying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satisfying.
Từ điển Anh Việt
satisfying
/'sætisfaiiɳ/
* tính từ
làm thoả mãn, làm vừa ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
satisfying
* kinh tế
giải pháp thỏa hiệp
làm hài lòng
thỏa đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satisfying
Similar:
satisfy: meet the requirements or expectations of
Synonyms: fulfill, fulfil, live up to
Antonyms: fall short of
satisfy: make happy or satisfied
Synonyms: gratify
Antonyms: dissatisfy
meet: fill or meet a want or need
Synonyms: satisfy, fill, fulfill, fulfil
hearty: providing abundant nourishment
a hearty meal
good solid food
ate a substantial breakfast
four square meals a day
Synonyms: solid, square, substantial
comforting: providing freedom from worry
Synonyms: cheering