satisfy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satisfy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satisfy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satisfy.

Từ điển Anh Việt

  • satisfy

    /'sætisfai/

    * động từ

    làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)

    to satisfy the examiners: đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ

    dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)

    we should not rest satisfied with our successes: chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta

    trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)

    thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin

  • satisfy

    thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm

    đúng một phương trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • satisfy

    * kinh tế

    đáp ứng

    làm hài lòng

    làm vừa ý

    làm vừa ý, thỏa mãn

    thỏa mãn

    * kỹ thuật

    đáp ứng

    thỏa mãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet