fulfill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulfill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulfill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulfill.

Từ điển Anh Việt

  • fulfill

    /ful'fil/ (fulfill) /ful'fil/

    * ngoại động từ

    thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)

    to fulfil one's hop: thực hiện nguyện vọng của mình

    thi hành

    to fulfil a command: thi hành một mệnh lệnh

    đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)

    đủ (điều kiện...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fulfill

    * kỹ thuật

    đổ đầy

    làm đầy

    lấp đầy

    thi hành

    thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet