fulfilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulfilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulfilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulfilled.

Từ điển Anh Việt

  • fulfilled

    * tính từ

    thoả mãn, mãn nguyện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fulfilled

    * kỹ thuật

    đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet