accomplish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accomplish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accomplish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accomplish.
Từ điển Anh Việt
accomplish
/ə'kɔmpliʃ/
* ngoại động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task: hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise: làm trọn lời hứa
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object: đạt mục đích
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)