achieve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achieve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achieve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achieve.

Từ điển Anh Việt

  • achieve

    /ə'tʃi:v/

    * ngoại động từ

    đạt được, giành được

    to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích

    to achieve good results: đạt được những kết quả tốt

    to achieve national independence: giành độc lập dân tộc

    to achieve great victories: giành được những chiến thắng lớn

    hoàn thành, thực hiện

    to achieve a great work: hoàn thành một công trình lớn

    to achieve one's task: hoàn thành nhiệm vụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • achieve

    * kinh tế

    đạt được

    hoàn thành

    thực hiện

    * kỹ thuật

    đạt được

Từ điển Anh Anh - Wordnet