attain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
attain
/ə'tein/
* động từ
đến tới, đạt tới
to attain to perfection: đặt tới chỗ hoàn thiện
to attain one's object: đạt được mục đích
attain
đạt được, hoàn thành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attain
* kỹ thuật
đạt được
đạt tới
hoàn thành
xây dựng:
với tới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attain
Similar:
achieve: to gain with effort
she achieved her goal despite setbacks
Synonyms: accomplish, reach
reach: reach a point in time, or a certain state or level
The thermometer hit 100 degrees
This car can reach a speed of 140 miles per hour
Synonyms: hit
fall upon: find unexpectedly
the archeologists chanced upon an old tomb
she struck a goldmine
The hikers finally struck the main path to the lake
Synonyms: strike, come upon, light upon, chance upon, come across, chance on, happen upon, discover
reach: reach a destination, either real or abstract
We hit Detroit by noon
The water reached the doorstep
We barely made it to the finish line
I have to hit the MAC machine before the weekend starts