attainment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attainment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attainment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attainment.
Từ điển Anh Việt
attainment
/ə'teinmənt/
* danh từ
sự đạt được
an end easy of attainment: mục đích dễ đạt
hopes impossible of attainment: những hy vọng không sao đạt được
((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
a man of great attainments: người có học thức rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attainment
the act of achieving an aim
the attainment of independence
arrival at a new stage
his attainment of puberty was delayed by malnutrition
Similar:
skill: an ability that has been acquired by training
Synonyms: accomplishment, acquirement, acquisition