come across nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come across nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come across giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come across.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come across
be perceived in a certain way; make a certain impression
communicate the intended meaning or impression
He came across very clearly
Synonyms: come over
Similar:
fall upon: find unexpectedly
the archeologists chanced upon an old tomb
she struck a goldmine
The hikers finally struck the main path to the lake
Synonyms: strike, come upon, light upon, chance upon, chance on, happen upon, attain, discover
meet: come together
I'll probably see you at the meeting
How nice to see you again!
Synonyms: run into, encounter, run across, see
resonate: be received or understood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness