run across nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run across nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run across giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run across.
Từ điển Anh Việt
run across
chạy ngang qua
ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run across
Similar:
meet: come together
I'll probably see you at the meeting
How nice to see you again!
Synonyms: run into, encounter, come across, see
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time